Có 2 kết quả:

赶时髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ趕時髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to keep up with the latest fashion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to keep up with the latest fashion

Bình luận 0