Có 2 kết quả:
赶时髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ • 趕時髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep up with the latest fashion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep up with the latest fashion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0