Có 2 kết quả:
赶时髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ • 趕時髦 gǎn shí máo ㄍㄢˇ ㄕˊ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep up with the latest fashion
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep up with the latest fashion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh